Định nghĩa của"yield farming" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ yield farming trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
yield farming
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"Anh ấy đã tham gia vào hoạt động yield farming để kiếm thêm token từ khoản đầu tư của mình."
Ông ấy đã tham gia vào hoạt động yield farming để kiếm thêm token từ khoản đầu tư của mình.
"Chiến lược yield farming yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về các giao thức DeFi và rủi ro liên quan."
Chiến lược yield farming yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về các giao thức DeFi và rủi ro liên quan.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa 'yield' (lợi nhuận, lãi suất) và 'farming' (canh tác, chăn nuôi). Trong bối cảnh tài chính phi tập trung, nó ám chỉ hành động 'canh tác' để tạo ra lợi nhuận từ các tài sản kỹ thuật số đã được cung cấp hoặc khóa vào các giao thức.
Ghi chú văn hóa
Mặc dù có nghĩa đen là 'canh tác lợi nhuận', thuật ngữ 'yield farming' thường được giữ nguyên bằng tiếng Anh trong cộng đồng tiền điện tử Việt Nam. Khái niệm này cũng thường được diễn giải bằng các cụm từ tiếng Việt như 'chăn nuôi tiền điện tử' hoặc 'chăn nuôi lãi suất'. Điều quan trọng cần lưu ý là 'yield farming' trong bối cảnh tiền điện tử hoàn toàn khác biệt với việc canh tác nông nghiệp truyền thống và tối ưu hóa năng suất cây trồng.