Định nghĩa của"wireless ev charging" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ wireless ev charging trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
wireless ev charging
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"Công nghệ sạc không dây cho xe điện đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu."
Công nghệ sạc không dây cho xe điện đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.
"Nhiều hãng xe hơi lớn đang đầu tư vào việc tích hợp giải pháp sạc không dây cho xe điện vào các mẫu xe tương lai."
Nhiều hãng xe hơi lớn đang đầu tư vào việc tích hợp giải pháp sạc không dây cho xe điện vào các mẫu xe tương lai.
"Sạc không dây cho xe điện hứa hẹn sẽ đơn giản hóa trải nghiệm sử dụng xe điện và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi hơn."
Sạc không dây cho xe điện hứa hẹn sẽ đơn giản hóa trải nghiệm sử dụng xe điện và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi hơn.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ này là sự kết hợp của 'wireless' (không dây) và 'EV charging' (sạc xe điện), mô tả phương pháp truyền tải năng lượng điện đến pin xe điện mà không cần kết nối vật lý, dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ.