Định nghĩa của"ugc marketing" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ ugc marketing trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
ugc marketing
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"Chiến dịch UGC marketing gần đây của công ty đã thu hút hàng nghìn bài dự thi sáng tạo từ cộng đồng."
Chiến dịch tiếp thị nội dung do người dùng tạo gần đây của công ty đã thu hút hàng nghìn bài dự thi sáng tạo từ cộng đồng.
"Tận dụng UGC marketing trên các nền tảng mạng xã hội là chìa khóa để xây dựng cộng đồng người hâm mộ trung thành."
Tận dụng tiếp thị nội dung do người dùng tạo trên các nền tảng mạng xã hội là chìa khóa để xây dựng cộng đồng người hâm mộ trung thành.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ 'UGC marketing' là sự kết hợp giữa từ viết tắt UGC (User-Generated Content - Nội dung do người dùng tạo) và từ 'marketing' (tiếp thị), cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Anh. Nó phản ánh một xu hướng tiếp thị hiện đại, nơi nội dung được tạo bởi chính người tiêu dùng đóng vai trò trung tâm.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, UGC marketing đang trở thành một chiến lược tiếp thị vô cùng hiệu quả, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến như TikTok, Instagram và YouTube. Người tiêu dùng Việt có xu hướng tin tưởng vào nội dung chân thực được chia sẻ bởi bạn bè, người thân hoặc những người có ảnh hưởng (influencer) hơn là quảng cáo truyền thống. Điều này làm cho UGC trở thành một công cụ mạnh mẽ để các thương hiệu xây dựng lòng tin, tăng cường sự tương tác và tạo ra hiệu ứng lan truyền trong cộng đồng.