Định nghĩa của"tech decoupling" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ tech decoupling trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
tech decoupling
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Chính sách tách rời công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc đã tạo ra những thách thức lớn cho chuỗi cung ứng toàn cầu."
Chính sách tách rời công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc đã tạo ra những thách thức lớn cho chuỗi cung ứng toàn cầu.
"Nhiều quốc gia đang tìm cách tự chủ công nghệ để đối phó với xu hướng tách rời công nghệ quốc tế."
Nhiều quốc gia đang tìm cách tự chủ công nghệ để đối phó với xu hướng tách rời công nghệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ "tách rời công nghệ" (tech decoupling) trở nên phổ biến vào cuối những năm 2010, đặc biệt trong bối cảnh các tranh chấp thương mại và công nghệ leo thang giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Nó mô tả sự dịch chuyển chính sách có chủ đích khỏi sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ trọng yếu.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, khái niệm "tách rời công nghệ" thường được thảo luận trong bối cảnh những thay đổi địa chính trị toàn cầu và cách Việt Nam có thể điều hướng những thay đổi này. Nó làm nổi bật những thách thức và cơ hội trong việc phát triển năng lực công nghệ nội địa và đa dạng hóa chuỗi cung ứng để tránh bị cuốn vào cuộc cạnh tranh công nghệ giữa các cường quốc. Thuật ngữ này được xem là một xu hướng toàn cầu ảnh hưởng đến tương lai kinh tế và công nghệ của Việt Nam.