EzAITranslate

Định nghĩa của"sustainable" trong tiếng English

Tìm nghĩa từ sustainable trong tiếng English và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

sustainable

/səˈsteɪnəbl/
Tính từ

Định nghĩa

1

Tính từ

Có khả năng duy trì ở một mức độ hoặc tốc độ nhất định; có khả năng tồn tại lâu dài mà không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên hoặc gây hại cho môi trường; có khả năng được bảo vệ hoặc duy trì.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "The company implemented sustainable practices to reduce its carbon footprint."

    Công ty đã thực hiện các phương pháp bền vững để giảm lượng khí thải carbon của mình.

  • "Sustainable development aims to meet the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs."

    Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ.

  • "Eating a sustainable diet means choosing foods that are healthy for you and for the planet."

    Ăn một chế độ ăn bền vững có nghĩa là chọn những thực phẩm tốt cho sức khỏe của bạn và cho hành tinh.

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Từ nguyên

Từ 'sustainable' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'sustinere', có nghĩa là 'duy trì, hỗ trợ, chịu đựng'. Từ này được tạo thành từ 'sub-' (dưới) và 'tenere' (giữ). Trong tiếng Anh, từ 'sustain' (duy trì) xuất hiện từ thế kỷ 13. Tính từ 'sustainable' (bền vững) bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào những năm 1970, đặc biệt trong bối cảnh môi trường và phát triển để chỉ khả năng duy trì lâu dài mà không gây hại.

Ghi chú văn hóa

Trong văn hóa nói tiếng Anh, đặc biệt là ở các nước phương Tây, khái niệm 'sustainable' đã trở thành một từ khóa trung tâm trong các cuộc thảo luận về môi trường, kinh tế và xã hội. Nó không chỉ ám chỉ việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn mở rộng sang các khía cạnh xã hội và kinh tế, như 'sustainable business practices' (thực tiễn kinh doanh bền vững) hay 'sustainable communities' (cộng đồng bền vững). Từ này thường gợi lên ý tưởng về trách nhiệm lâu dài đối với tương lai và hành tinh, và được sử dụng rộng rãi trong chính sách, giáo dục, marketing và các phong trào xã hội.

Cụm từ thông dụng

sustainable development
sustainable living
sustainable energy
sustainable agriculture

Dạng từ

Adjective Forms

Positivesustainable
Comparativemore sustainable
Superlativemost sustainable
Tần suất:Rất phổ biến

Cập nhật lần cuối: 7/9/2025, 10:47:48 AM

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "sustainable"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng