EzAITranslate

Định nghĩa của"stablecoin" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ stablecoin trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

stablecoin

danh từ

Định nghĩa

1

danh từ

Một loại tiền điện tử (tiền mã hóa) được thiết kế để duy trì giá trị ổn định, thường bằng cách neo giá với một tài sản ổn định bên ngoài như tiền pháp định (ví dụ: Đô la Mỹ), vàng, hoặc các loại tiền điện tử khác. Mục đích chính của stablecoin là giảm thiểu sự biến động giá thường thấy ở các loại tiền điện tử khác, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch, lưu trữ giá trị và cho vay trong không gian tài chính phi tập trung (DeFi).
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "USDT là một stablecoin phổ biến được neo giá với Đô la Mỹ."

    USDT là một stablecoin phổ biến được neo giá với Đô la Mỹ.

  • "Nhiều nhà đầu tư sử dụng stablecoin để bảo toàn giá trị tài sản trong thời kỳ thị trường biến động."

    Nhiều nhà đầu tư sử dụng stablecoin để bảo toàn giá trị tài sản trong thời kỳ thị trường biến động.

Từ nguyên

Từ ghép giữa 'stable' (ổn định) và 'coin' (tiền xu/tiền điện tử) trong tiếng Anh, phản ánh mục tiêu giữ giá trị ổn định của loại tiền này.

Ghi chú văn hóa

Tại Việt Nam, stablecoin ngày càng được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng đầu tư và giao dịch tiền điện tử, đặc biệt là để chuyển đổi giữa các loại tiền mã hóa khác hoặc rút tiền pháp định, giúp giảm thiểu rủi ro biến động giá của thị trường crypto.

Cụm từ thông dụng

Neo giá stablecoin
Giao dịch bằng stablecoin
Thế chấp stablecoin
Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "stablecoin"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng