Định nghĩa của"stablecoin" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ stablecoin trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
stablecoin
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"USDT là một stablecoin phổ biến được neo giá với Đô la Mỹ."
USDT là một stablecoin phổ biến được neo giá với Đô la Mỹ.
"Nhiều nhà đầu tư sử dụng stablecoin để bảo toàn giá trị tài sản trong thời kỳ thị trường biến động."
Nhiều nhà đầu tư sử dụng stablecoin để bảo toàn giá trị tài sản trong thời kỳ thị trường biến động.
Từ nguyên
Từ ghép giữa 'stable' (ổn định) và 'coin' (tiền xu/tiền điện tử) trong tiếng Anh, phản ánh mục tiêu giữ giá trị ổn định của loại tiền này.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, stablecoin ngày càng được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng đầu tư và giao dịch tiền điện tử, đặc biệt là để chuyển đổi giữa các loại tiền mã hóa khác hoặc rút tiền pháp định, giúp giảm thiểu rủi ro biến động giá của thị trường crypto.