Định nghĩa của"sigma male" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ sigma male trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
sigma male
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"Anh ấy thường được mô tả là một sigma male vì anh ấy không thích tham gia các hoạt động xã hội ồn ào mà thích dành thời gian cho bản thân."
He is often described as a sigma male because he doesn't like participating in noisy social activities and prefers to spend time alone.
"Nhiều người trẻ hiện nay tự nhận mình là sigma male vì họ không muốn bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội hay theo đuổi địa vị."
Many young people nowadays identify as sigma males because they don't want to be bound by social rules or pursue status.
Từ nguyên
Thuật ngữ 'sigma male' được cho là do nhà văn và nhà hoạt động người Mỹ Theodore Robert Beale, còn được biết đến với bút danh Vox Day, phổ biến vào khoảng năm 2010. Từ 'sigma' bắt nguồn từ chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Hy Lạp, được sử dụng để biểu thị vị trí 'ngoài lề' hoặc 'khác biệt' so với các phân loại truyền thống như alpha hay beta male.
Ghi chú văn hóa
Khái niệm sigma male phổ biến rộng rãi trong các cộng đồng trực tuyến, đặc biệt là trong 'manosphere' (không gian mạng liên quan đến các chủ đề về nam giới và nam tính). Mặc dù ban đầu được dùng để mô tả một kiểu tính cách độc lập, thuật ngữ này đôi khi bị chỉ trích vì có thể lý tưởng hóa sự cô lập, khuyến khích thái độ chống đối xã hội hoặc liên quan đến các ý tưởng về nam tính độc hại. Nó cũng tạo ra một áp lực ngầm cho những người đàn ông cảm thấy cần phải phù hợp với hình mẫu này để được coi là mạnh mẽ hay đặc biệt.