Định nghĩa của"shadowban" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ shadowban trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
shadowban
Định nghĩa
Danh từ
Động từ
Ví dụ
"Nhiều người dùng TikTok đã lo lắng về việc bị shadowban khi video của họ không đạt được lượt xem như mong đợi."
Nhiều người dùng TikTok đã lo lắng về việc bị shadowban khi video của họ không đạt được lượt xem như mong đợi.
"Các nền tảng thường shadowban tài khoản vi phạm chính sách mà không cần xóa bài đăng hoàn toàn."
Các nền tảng thường shadowban tài khoản vi phạm chính sách mà không cần xóa bài đăng hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ này là từ ghép của hai từ tiếng Anh: 'shadow' (bóng tối, ngầm) và 'ban' (cấm, khóa). Nó mô tả việc bị cấm hoặc hạn chế một cách bí mật, không công khai.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa mạng Việt Nam, 'shadowban' là một thuật ngữ rất phổ biến, đặc biệt trong cộng đồng người sáng tạo nội dung (content creator), người nổi tiếng trên mạng xã hội (KOLs/KOCs) và những người kinh doanh trực tuyến. Việc bị 'shadowban' được xem là một vấn đề nghiêm trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận khán giả, doanh thu và sự phát triển của kênh. Người dùng thường xuyên chia sẻ kinh nghiệm và mẹo để tránh bị 'shadowban' trên các nền tảng như TikTok, Facebook, YouTube.