Định nghĩa của"self-hosting" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ self-hosting trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
self-hosting
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Nhiều người dùng ưu tiên self-hosting các ứng dụng mã nguồn mở để đảm bảo quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu của họ."
Nhiều người dùng ưu tiên tự lưu trữ các ứng dụng mã nguồn mở để đảm bảo quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu của họ.
"Quyết định self-hosting hay sử dụng dịch vụ đám mây phụ thuộc vào nhu cầu về bảo mật, chi phí và khả năng kỹ thuật của tổ chức."
Quyết định tự vận hành máy chủ hay sử dụng dịch vụ đám mây phụ thuộc vào nhu cầu về bảo mật, chi phí và khả năng kỹ thuật của tổ chức.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Từ ghép từ 'self' (tự, bản thân) và 'hosting' (việc cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc vận hành). Kết hợp lại có nghĩa là tự mình cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc vận hành.
Ghi chú văn hóa
Trong cộng đồng công nghệ thông tin tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển phần mềm mã nguồn mở, DevOps và quản trị hệ thống, thuật ngữ 'self-hosting' được sử dụng rất phổ biến, thường được giữ nguyên dạng tiếng Anh. Mặc dù có các cách dịch như 'tự lưu trữ' hay 'tự vận hành máy chủ', nhưng 'self-hosting' vẫn là từ được ưa dùng vì sự ngắn gọn và tính quốc tế của nó. Nó phản ánh xu hướng kiểm soát hạ tầng và dữ liệu cá nhân hoặc doanh nghiệp.