EzAITranslate

Định nghĩa của"self-hosting" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ self-hosting trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

self-hosting

/sɛlf ˈhoʊstɪŋ (phát âm gần giống tiếng Anh)/
Danh từ

Định nghĩa

1

Danh từ

Thực tiễn hoặc hành động vận hành, quản lý và lưu trữ một ứng dụng, dịch vụ, website hoặc dữ liệu trên máy chủ hoặc hạ tầng phần cứng của riêng mình, thay vì dựa vào các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (ví dụ: các dịch vụ đám mây). Việc này thường mang lại quyền kiểm soát cao hơn, khả năng tùy chỉnh sâu rộng và đôi khi là lợi ích về chi phí hoặc bảo mật, nhưng cũng đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và nguồn lực để duy trì.
🟣Chuyên gia

Ví dụ

  • "Nhiều người dùng ưu tiên self-hosting các ứng dụng mã nguồn mở để đảm bảo quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu của họ."

    Nhiều người dùng ưu tiên tự lưu trữ các ứng dụng mã nguồn mở để đảm bảo quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu của họ.

  • "Quyết định self-hosting hay sử dụng dịch vụ đám mây phụ thuộc vào nhu cầu về bảo mật, chi phí và khả năng kỹ thuật của tổ chức."

    Quyết định tự vận hành máy chủ hay sử dụng dịch vụ đám mây phụ thuộc vào nhu cầu về bảo mật, chi phí và khả năng kỹ thuật của tổ chức.

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Từ ghép từ 'self' (tự, bản thân) và 'hosting' (việc cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc vận hành). Kết hợp lại có nghĩa là tự mình cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc vận hành.

Ghi chú văn hóa

Trong cộng đồng công nghệ thông tin tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển phần mềm mã nguồn mở, DevOps và quản trị hệ thống, thuật ngữ 'self-hosting' được sử dụng rất phổ biến, thường được giữ nguyên dạng tiếng Anh. Mặc dù có các cách dịch như 'tự lưu trữ' hay 'tự vận hành máy chủ', nhưng 'self-hosting' vẫn là từ được ưa dùng vì sự ngắn gọn và tính quốc tế của nó. Nó phản ánh xu hướng kiểm soát hạ tầng và dữ liệu cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Cụm từ thông dụng

self-hosting server
self-hosting solution
self-hosting platform
Tần suất:Ít phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "self-hosting"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng