Định nghĩa của"rizz" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ rizz trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
rizz
Định nghĩa
Danh từ
Động từ
Ví dụ
"Anh ấy có rizz rất tốt, luôn biết cách làm cho mọi người cười."
Anh ấy có rizz rất tốt, luôn biết cách làm cho mọi người cười.
"Cô ấy đang cố gắng rizz anh chàng đó."
Cô ấy đang cố gắng rizz anh chàng đó.
"Đừng lo lắng, hãy dùng rizz của bạn để chinh phục cô ấy."
Đừng lo lắng, hãy dùng rizz của bạn để chinh phục cô ấy.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
'Rizz' là một từ lóng hiện đại, được cho là viết tắt của từ 'charisma' (sức hút, sự lôi cuốn). Từ này trở nên phổ biến rộng rãi, đặc biệt là trong giới trẻ (Gen Z), thông qua các nền tảng mạng xã hội như TikTok và YouTube vào đầu những năm 2020.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa giới trẻ Việt Nam, từ 'rizz' được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh, để mô tả khả năng 'thả thính' hoặc 'tán đổ' một người nào đó một cách tự nhiên và đầy sức hút. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp xã hội và khả năng tạo ấn tượng tốt, đặc biệt trong các mối quan hệ lãng mạn tiềm năng. Từ này chủ yếu phổ biến trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt là trên không gian mạng.
Cập nhật lần cuối: 7/9/2025, 10:47:48 AM