Định nghĩa của"rizz" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ rizz trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

rizz

danh từ

Định nghĩa

1

danh từ

Sức hút, sự lôi cuốn hoặc khả năng tán tỉnh, gây ấn tượng với người khác một cách tự nhiên và khéo léo, đặc biệt trong bối cảnh lãng mạn hoặc xã giao.
🟡Trung cấp
2

động từ

Hành động sử dụng sự quyến rũ, khéo léo trong giao tiếp để thu hút hoặc gây ấn tượng với ai đó.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Anh ấy có quá nhiều rizz, ai cũng đổ gục."

    Anh ấy có sức hút quá lớn, khiến ai cũng phải lòng.

  • "Cô ấy biết cách rizz khách hàng của mình bằng những câu chuyện thú vị."

    Cô ấy biết cách thu hút khách hàng của mình bằng những câu chuyện thú vị.

  • "Để có rizz, bạn cần tự tin và biết lắng nghe."

    Để có sức hút, bạn cần tự tin và biết lắng nghe.

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Từ nguyên

Từ 'rizz' có nguồn gốc từ việc rút gọn từ 'charisma' (sức hút, sự lôi cuốn), được phổ biến trong cộng đồng mạng và giới trẻ, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội. Nó cũng có liên quan đến từ 'swag' (phong thái tự tin, cá tính).

Ghi chú văn hóa

Trong văn hóa Việt Nam, 'rizz' thường được liên kết với khái niệm 'tình' (tình cảm, tình yêu), nhấn mạnh sự kết nối cảm xúc và sự tinh tế trong giao tiếp, chứ không chỉ đơn thuần là vẻ bề ngoài. Nó thể hiện sự duyên dáng, thông minh và khả năng thấu hiểu người khác. 'Rizz' được thể hiện qua lời nói, cử chỉ, và có thể tìm thấy trong thơ ca, âm nhạc Việt Nam, nơi sự lãng mạn và tình cảm được đề cao.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "rizz"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng