Định nghĩa của"rizz" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ rizz trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
rizz
Định nghĩa
danh từ
động từ
Ví dụ
"Anh ấy có quá nhiều rizz, ai cũng đổ gục."
Anh ấy có sức hút quá lớn, khiến ai cũng phải lòng.
"Cô ấy biết cách rizz khách hàng của mình bằng những câu chuyện thú vị."
Cô ấy biết cách thu hút khách hàng của mình bằng những câu chuyện thú vị.
"Để có rizz, bạn cần tự tin và biết lắng nghe."
Để có sức hút, bạn cần tự tin và biết lắng nghe.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Từ 'rizz' có nguồn gốc từ việc rút gọn từ 'charisma' (sức hút, sự lôi cuốn), được phổ biến trong cộng đồng mạng và giới trẻ, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội. Nó cũng có liên quan đến từ 'swag' (phong thái tự tin, cá tính).
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa Việt Nam, 'rizz' thường được liên kết với khái niệm 'tình' (tình cảm, tình yêu), nhấn mạnh sự kết nối cảm xúc và sự tinh tế trong giao tiếp, chứ không chỉ đơn thuần là vẻ bề ngoài. Nó thể hiện sự duyên dáng, thông minh và khả năng thấu hiểu người khác. 'Rizz' được thể hiện qua lời nói, cử chỉ, và có thể tìm thấy trong thơ ca, âm nhạc Việt Nam, nơi sự lãng mạn và tình cảm được đề cao.