Định nghĩa của"red flag" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ red flag trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
red flag
Định nghĩa
thành ngữ (idiom)
Ví dụ
"Việc anh ta luôn né tránh các câu hỏi về quá khứ là một dấu hiệu đáng báo động đối với tôi."
Điều này cho thấy có những điểm cần lưu ý hoặc xem xét kỹ về người đó.
"Cô ấy nhận thấy nhiều điểm bất thường trong bản báo cáo tài chính, đó là những tín hiệu cảnh báo về khả năng gian lận."
Những điều không rõ ràng trong báo cáo tài chính là dấu hiệu cho thấy có thể có sự gian lận.
"Khi tìm kiếm đối tác kinh doanh, hãy luôn để ý đến những dấu hiệu tiêu cực nhỏ nhất."
Cần cẩn trọng với những chi tiết nhỏ nhất có thể báo hiệu vấn đề khi chọn đối tác kinh doanh.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Cụm từ này xuất phát từ việc sử dụng cờ đỏ làm tín hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc dừng lại, chẳng hạn trong giao thông, thể thao, hoặc quân sự. Theo thời gian, nó phát triển thành một thành ngữ mang ý nghĩa ẩn dụ về dấu hiệu của rắc rối hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.
Ghi chú văn hóa
Trong tiếng Việt, mặc dù 'hồng kỳ' là bản dịch trực tiếp của 'red flag' (cờ đỏ), nhưng 'hồng kỳ' thường chỉ cờ đỏ vật lý (ví dụ: cờ Đảng, cờ Tổ quốc) hoặc được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử, chính trị. Để diễn tả ý nghĩa ẩn dụ của 'red flag' như một 'dấu hiệu cảnh báo' trong các mối quan hệ, công việc, hay các tình huống đời sống, người Việt thường dùng các cụm từ như 'dấu hiệu đáng báo động', 'điều đáng lo ngại', 'có gì đó không ổn', hoặc 'tín hiệu xấu' thay vì 'hồng kỳ' để tránh nhầm lẫn hoặc gây hiểu lầm. Đây là một thành ngữ phổ biến trong giao tiếp hiện đại, đặc biệt trong giới trẻ và những người tiếp xúc nhiều với văn hóa phương Tây.