Định nghĩa của"quiet quitting" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ quiet quitting trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
quiet quitting
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"Nhiều người trẻ ngày nay đang có xu hướng 'quiet quitting' để ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống."
Điều này có nghĩa là họ chỉ làm đủ trách nhiệm, không làm quá sức để dành thời gian cho bản thân và gia đình.
"Hiện tượng 'quiet quitting' có thể là dấu hiệu cho thấy nhân viên đang cảm thấy kiệt sức hoặc thiếu động lực."
Khi nhân viên chỉ làm việc cầm chừng, đó có thể là biểu hiện của sự mệt mỏi hoặc không còn hứng thú với công việc.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu ở Hoa Kỳ vào năm 2022 và nhanh chóng trở nên phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, phản ánh sự thay đổi trong thái độ của người lao động đối với công việc và ưu tiên cá nhân.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, 'quiet quitting' thường biểu hiện qua việc nhân viên chỉ hoàn thành tối thiểu yêu cầu công việc, tránh làm thêm giờ và không tham gia các hoạt động ngoài lề. Hiện tượng này gắn liền với sự thay đổi trong thị trường lao động và mong muốn cân bằng cuộc sống - công việc ngày càng cao của thế hệ trẻ Việt Nam, đặc biệt khi có tới 60% nhân viên được khảo sát cảm thấy kiệt sức hoặc mất kết nối với công việc.