EzAITranslate

Định nghĩa của"optimize" trong tiếng English

Tìm nghĩa từ optimize trong tiếng English và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

optimize

/ˈɑːptɪmaɪz/
Động từ

Định nghĩa

1

Động từ

Làm cho một cái gì đó trở nên hoàn hảo, hiệu quả hoặc hoạt động tốt nhất có thể; tìm ra cách tốt nhất hoặc hiệu quả nhất để sử dụng một nguồn lực hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "The company decided to optimize its production process to reduce waste and increase output."

    Công ty quyết định tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm lãng phí và tăng sản lượng.

  • "Engineers are working to optimize the software's performance for faster loading times."

    Các kỹ sư đang nỗ lực tối ưu hóa hiệu suất phần mềm để có thời gian tải nhanh hơn.

  • "You should optimize your diet for better health and energy levels."

    Bạn nên tối ưu hóa chế độ ăn uống của mình để có sức khỏe và mức năng lượng tốt hơn.

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Từ nguyên

Từ 'optimize' bắt nguồn từ tiếng Latin 'optimum' (nghĩa là 'tốt nhất') và hậu tố động từ tiếng Hy Lạp '-ize' (nghĩa là 'làm cho').

Ghi chú văn hóa

Từ 'optimize' được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, công nghệ, kỹ thuật, khoa học máy tính và thậm chí cả phát triển cá nhân. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh vào việc đạt được hiệu quả cao nhất, sử dụng tài nguyên tốt nhất hoặc cải thiện một hệ thống/quá trình để đạt được mục tiêu cụ thể. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường liên quan đến việc cải thiện tốc độ hoặc hiệu quả của phần mềm, phần cứng.

Cụm từ thông dụng

optimize performance
optimize resources
optimize a process
optimize for speed
optimize user experience

Dạng từ

Verb Forms

Infinitiveoptimize
Past Tenseoptimized
Past Participleoptimized
3rd Person Singularoptimizes
Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "optimize"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng