Định nghĩa của"npc" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ npc trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
npc
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"Trong game nhập vai, các NPC thường cung cấp nhiệm vụ hoặc thông tin quan trọng cho người chơi."
Trong game nhập vai, các NPC thường cung cấp nhiệm vụ hoặc thông tin quan trọng cho người chơi.
"Đừng hành động như một NPC, hãy suy nghĩ và đưa ra ý kiến của riêng bạn."
Đừng hành động như một NPC, hãy suy nghĩ và đưa ra ý kiến của riêng bạn.
Từ nguyên
Từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh 'Non-Player Character', có nghĩa là 'nhân vật không phải người chơi'. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngành công nghiệp trò chơi điện tử và trò chơi nhập vai (RPG) vào những năm 1980.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, từ 'NPC' không chỉ được dùng trong lĩnh vực game mà còn phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã hội như một thuật ngữ châm biếm. Nó ám chỉ những người có suy nghĩ hoặc hành động rập khuôn, thiếu cá tính, dễ bị ảnh hưởng bởi dư luận hoặc thông tin sai lệch, giống như một nhân vật được lập trình sẵn mà không có ý chí tự do. Việc sử dụng này thường mang hàm ý tiêu cực hoặc mỉa mai, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận trực tuyến.