Định nghĩa của"nft" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ nft trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

nft

danh từ

Định nghĩa

1

danh từ

NFT là viết tắt của Non-Fungible Token (Token không thể thay thế), là một loại tài sản kỹ thuật số độc nhất vô nhị được lưu trữ trên một chuỗi khối (blockchain). Mỗi NFT đại diện cho quyền sở hữu một vật phẩm kỹ thuật số hoặc vật lý duy nhất, không thể sao chép hay hoán đổi cho một NFT khác.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Nhiều nghệ sĩ đã bắt đầu tạo và bán các tác phẩm nghệ thuật dưới dạng NFT."

    Nhiều nghệ sĩ đã bắt đầu tạo và bán các tác phẩm nghệ thuật dưới dạng NFT.

  • "Thị trường NFT đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư và người sưu tầm."

    Thị trường NFT đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư và người sưu tầm.

Từ nguyên

“NFT” là từ viết tắt của “Non-Fungible Token” trong tiếng Anh, có nghĩa là “Mã thông báo không thể thay thế”. Khái niệm này phát triển từ ý tưởng về các “Colored Coin” (tiền màu) trên blockchain Bitcoin vào năm 2012, đại diện cho quyền sở hữu đối với một tài sản cụ thể trên chuỗi khối.

Ghi chú văn hóa

Tại Việt Nam, “cơn sốt NFT” đã tạo ra nhiều cuộc tranh luận và thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng công nghệ, nghệ sĩ và các nhà đầu tư. Nó mở ra những khả năng mới cho quyền sở hữu kỹ thuật số và thương mại, nhưng cũng đi kèm với những rủi ro về đầu cơ và giá trị thực sự của tài sản số.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "nft"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng