Định nghĩa của"multimodal ai" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ multimodal ai trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
multimodal ai
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Trí tuệ nhân tạo đa phương thức đang mở ra nhiều ứng dụng mới trong các lĩnh vực như y tế và thương mại điện tử."
Trí tuệ nhân tạo đa phương thức đang mở ra nhiều ứng dụng mới trong các lĩnh vực như y tế và thương mại điện tử.
"Các mô hình multimodal AI có thể phân tích đồng thời cả hình ảnh và mô tả văn bản để hiểu nội dung một cách toàn diện hơn."
Các mô hình multimodal AI có thể phân tích đồng thời cả hình ảnh và mô tả văn bản để hiểu nội dung một cách toàn diện hơn.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Từ ghép từ 'multimodal' (đa phương thức, đa thể thức) và 'AI' (Artificial Intelligence - trí tuệ nhân tạo) trong tiếng Anh, dùng để chỉ khả năng của AI trong việc xử lý nhiều dạng dữ liệu khác nhau.
Ghi chú văn hóa
Là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong ngành trí tuệ nhân tạo, hướng tới việc xây dựng các hệ thống AI có khả năng nhận thức và tương tác với thế giới phức tạp như con người, vượt qua hạn chế của các mô hình chỉ xử lý một loại dữ liệu đơn lẻ.