Định nghĩa của"multimodal ai" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ multimodal ai trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

multimodal ai

/ˌmʌltiˈmoʊdəl ˌeɪˈaɪ/
Danh từ

Định nghĩa

1

Danh từ

Một loại trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng xử lý và hiểu các loại dữ liệu khác nhau từ nhiều nguồn (ví dụ: văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, và dữ liệu cảm biến), kết hợp và phân tích chúng để đưa ra các quyết định thông minh hơn hoặc giải quyết các nhiệm vụ phức tạp.
🔴Nâng cao

Ví dụ

  • "Trí tuệ nhân tạo đa phương thức đang mở ra nhiều ứng dụng mới trong các lĩnh vực như y tế và thương mại điện tử."

    Trí tuệ nhân tạo đa phương thức đang mở ra nhiều ứng dụng mới trong các lĩnh vực như y tế và thương mại điện tử.

  • "Các mô hình multimodal AI có thể phân tích đồng thời cả hình ảnh và mô tả văn bản để hiểu nội dung một cách toàn diện hơn."

    Các mô hình multimodal AI có thể phân tích đồng thời cả hình ảnh và mô tả văn bản để hiểu nội dung một cách toàn diện hơn.

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Từ ghép từ 'multimodal' (đa phương thức, đa thể thức) và 'AI' (Artificial Intelligence - trí tuệ nhân tạo) trong tiếng Anh, dùng để chỉ khả năng của AI trong việc xử lý nhiều dạng dữ liệu khác nhau.

Ghi chú văn hóa

Là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong ngành trí tuệ nhân tạo, hướng tới việc xây dựng các hệ thống AI có khả năng nhận thức và tương tác với thế giới phức tạp như con người, vượt qua hạn chế của các mô hình chỉ xử lý một loại dữ liệu đơn lẻ.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "multimodal ai"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng