Định nghĩa của"mông lung" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ mông lung trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
mông lung
Định nghĩa
Tính từ
Tính từ
Ví dụ
"Anh ấy cảm thấy mông lung về tương lai sau khi tốt nghiệp đại học."
Anh ấy cảm thấy không rõ ràng, mơ hồ về tương lai sau khi tốt nghiệp đại học.
"Khung cảnh núi non mông lung trong làn sương sớm."
Khung cảnh núi non mờ mịt, không rõ nét trong làn sương sớm.
"Đó là một cảm giác mông lung khó tả, không biết nên vui hay buồn."
Đó là một cảm giác mơ hồ, không rõ ràng khó diễn tả, không biết nên vui hay buồn.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Từ ghép Hán Việt, trong đó 'mông' (蒙) có nghĩa là che phủ, tối tăm, và 'lung' (朧) có nghĩa là mờ ảo, không rõ ràng. Từ này miêu tả sự không rõ nét, không chắc chắn.
Ghi chú văn hóa
Từ 'mông lung' thường được dùng để diễn tả cả trạng thái tâm lý, cảm xúc của con người (ví dụ: cảm thấy mông lung về cuộc sống) và đặc điểm của cảnh vật, không gian (ví dụ: cảnh vật mông lung trong sương). Từ này không liên quan đến bộ phận cơ thể nào.