Định nghĩa của"mông lung" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ mông lung trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

mông lung

/mɔŋ˧ lʊŋ˧/
Tính từ

Định nghĩa

1

Tính từ

Ở trong trạng thái không rõ ràng, mơ hồ, không xác định được, khó nắm bắt hoặc khó hiểu (thường dùng cho cảm xúc, suy nghĩ, tương lai).
🟡Trung cấp
2

Tính từ

Mờ mịt, không nhìn rõ, không rõ nét (thường dùng để miêu tả cảnh vật, không gian có nhiều sương khói, bụi bặm).
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Anh ấy cảm thấy mông lung về tương lai sau khi tốt nghiệp đại học."

    Anh ấy cảm thấy không rõ ràng, mơ hồ về tương lai sau khi tốt nghiệp đại học.

  • "Khung cảnh núi non mông lung trong làn sương sớm."

    Khung cảnh núi non mờ mịt, không rõ nét trong làn sương sớm.

  • "Đó là một cảm giác mông lung khó tả, không biết nên vui hay buồn."

    Đó là một cảm giác mơ hồ, không rõ ràng khó diễn tả, không biết nên vui hay buồn.

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Từ nguyên

Từ ghép Hán Việt, trong đó 'mông' (蒙) có nghĩa là che phủ, tối tăm, và 'lung' (朧) có nghĩa là mờ ảo, không rõ ràng. Từ này miêu tả sự không rõ nét, không chắc chắn.

Ghi chú văn hóa

Từ 'mông lung' thường được dùng để diễn tả cả trạng thái tâm lý, cảm xúc của con người (ví dụ: cảm thấy mông lung về cuộc sống) và đặc điểm của cảnh vật, không gian (ví dụ: cảnh vật mông lung trong sương). Từ này không liên quan đến bộ phận cơ thể nào.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "mông lung"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng