Định nghĩa của"liquidity pool" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ liquidity pool trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
liquidity pool
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Khi ai đó muốn vay USDC bằng cách trao đổi ETH, các token mà họ nhận được sẽ đến từ một bể thanh khoản hiện có chứa các tài sản cần thiết."
This means that the USDC and ETH are pre-deposited into a liquidity pool by other users, allowing for immediate exchange.
"Việc cung cấp thanh khoản vào các bể này có thể mang lại phần thưởng cho người dùng dưới dạng phí giao dịch hoặc token quản trị."
Providing liquidity to these pools can yield rewards for users in the form of trading fees or governance tokens.
Từ nguyên
Thuật ngữ "liquidity pool" là một cụm từ ghép trong tiếng Anh. "Liquidity" (thanh khoản) có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'liquidus' (chảy, lỏng), ám chỉ khả năng dễ dàng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt hoặc tài sản khác. "Pool" (bể) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'pōl' (ao, hồ nhỏ), được dùng ở đây với nghĩa là một tập hợp, một nguồn chung. Trong bối cảnh tài chính phi tập trung (DeFi), đây là một thuật ngữ hiện đại mô tả một kho tài sản chung được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.
Ghi chú văn hóa
Bể thanh khoản là một khái niệm nền tảng của tài chính phi tập trung (DeFi), cho phép các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và các giao thức cho vay hoạt động mà không cần sổ lệnh truyền thống hay bên trung gian. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu trượt giá và tăng tốc độ giao dịch trong thị trường tiền điện tử.