Định nghĩa của"layer 2" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ layer 2 trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
layer 2
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Để tăng tốc độ xử lý giao dịch và giảm chi phí, nhiều dự án blockchain đang tích hợp các giải pháp Layer 2."
To increase transaction processing speed and reduce costs, many blockchain projects are integrating Layer 2 solutions.
"Các công nghệ Layer 2 phổ biến bao gồm Rollups (như Optimistic Rollups và ZK-Rollups) và Sidechains."
Popular Layer 2 technologies include Rollups (such as Optimistic Rollups and ZK-Rollups) and Sidechains.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ "Layer 2" xuất phát từ khái niệm "các lớp" trong kiến trúc mạng máy tính (ví dụ: mô hình OSI), nơi các chức năng khác nhau được phân chia thành các lớp chồng lên nhau. Trong bối cảnh blockchain, nó được áp dụng để chỉ các giải pháp được xây dựng "trên" lớp blockchain cơ bản (Layer 1) nhằm giải quyết các hạn chế về khả năng mở rộng mà không làm ảnh hưởng đến bảo mật và tính phi tập trung của lớp cơ sở.
Ghi chú văn hóa
Trong cộng đồng tiền điện tử và blockchain tại Việt Nam, "Layer 2" là một thuật ngữ rất phổ biến và được quan tâm đặc biệt. Nó thường được thảo luận trong bối cảnh giải quyết các vấn đề về tắc nghẽn mạng và phí giao dịch cao của các blockchain lớn như Ethereum. Các nhà đầu tư và nhà phát triển Việt Nam thường theo dõi sát sao sự phát triển và áp dụng các giải pháp Layer 2 mới, coi chúng là chìa khóa để blockchain có thể đạt được khả năng ứng dụng rộng rãi hơn trong tương lai.