Định nghĩa của"jirai kei" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ jirai kei trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
jirai kei
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"Cô ấy theo đuổi phong cách Jirai kei với bộ váy ren màu hồng và đôi mắt trang điểm đậm."
Cô ấy theo đuổi phong cách Jirai kei với bộ váy ren màu hồng và đôi mắt trang điểm đậm.
"Nhiều người trẻ ở Nhật Bản đã bị thu hút bởi nét độc đáo của văn hóa Jirai kei."
Nhiều người trẻ ở Nhật Bản đã bị thu hút bởi nét độc đáo của văn hóa Jirai kei.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Từ tiếng Nhật "地雷系" (Jirai Kei), trong đó "地雷" (jirai) nghĩa là "mìn đất" và "系" (kei) nghĩa là "hệ thống" hoặc "thể loại/phong cách". Thuật ngữ này ám chỉ một người có vẻ ngoài dễ thương nhưng có thể "phát nổ" cảm xúc hoặc tâm lý bất cứ lúc nào, giống như một quả mìn.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa Nhật Bản và sau đó lan rộng ra các nước châu Á khác, phong cách Jirai Kei không chỉ là về trang phục mà còn thể hiện một thái độ sống và cảm xúc. Nó thường gắn liền với hình ảnh những cô gái trẻ sống ở các khu phố đèn đỏ như Kabukicho, Tokyo, thể hiện sự nữ tính, yếu đuối nhưng cũng đầy rẫy những vấn đề nội tâm hoặc sự nổi loạn ngầm. Các phụ kiện như băng đô cài tóc, nơ lớn, trang điểm mắt đậm với bọng mắt giả (tear bags) cũng là những đặc điểm nhận dạng của phong cách này. Mặc dù có vẻ ngoài "cute", Jirai Kei thường mang ý nghĩa về sự bất ổn, dễ tổn thương và đôi khi là sự từ bỏ hoặc nổi loạn, dù không phải tất cả người theo phong cách này đều có những đặc điểm trên.