Định nghĩa của"hojicha latte" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ hojicha latte trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
hojicha latte
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Tôi thường uống một ly hojicha latte đá vào buổi chiều để thư giãn."
I often drink an iced hojicha latte in the afternoon to relax.
"Hojicha latte là lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm đồ uống ít caffeine hơn cà phê."
Hojicha latte is an excellent choice for those looking for a drink with less caffeine than coffee.
"Nhiều quán cà phê ở Việt Nam hiện đã đưa hojicha latte vào thực đơn của họ."
Many coffee shops in Vietnam have now added hojicha latte to their menus.
Từ nguyên
Thuật ngữ "hojicha" có nguồn gốc từ tiếng Nhật (ほうじ茶 - hōjicha), nghĩa đen là "trà rang". "Latte" là từ tiếng Ý, có nghĩa là "sữa". Do đó, "hojicha latte" có thể hiểu là "sữa trà rang".
Ghi chú văn hóa
Hojicha latte ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là trong giới trẻ và những người yêu thích văn hóa trà đạo Nhật Bản. Đồ uống này thường được tìm thấy trong các quán cà phê hiện đại, là một lựa chọn thay thế cho matcha latte hoặc cà phê, nhờ hương vị độc đáo, nhẹ nhàng và lợi ích từ hàm lượng caffeine thấp.
Cập nhật lần cuối: 7/9/2025, 10:47:48 AM