EzAITranslate

Định nghĩa của"gpt" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ gpt trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

gpt

viết tắt

Định nghĩa

1

viết tắt

GPT là viết tắt của Generative Pre-trained Transformer (Bộ biến đổi tiền huấn luyện tổng quát), là một dòng mô hình mạng nơ-ron sử dụng kiến trúc bộ biến đổi và là một tiến bộ quan trọng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI). Mô hình GPT được đào tạo trên lượng lớn dữ liệu văn bản để hiểu và tạo ra văn bản tự nhiên, giống con người.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "ChatGPT là một ứng dụng phổ biến được xây dựng dựa trên mô hình GPT."

    ChatGPT là một ứng dụng phổ biến được xây dựng dựa trên mô hình GPT.

  • "Các mô hình GPT có khả năng tạo ra nội dung văn bản sáng tạo và trả lời câu hỏi một cách trôi chảy."

    Các mô hình GPT có khả năng tạo ra nội dung văn bản sáng tạo và trả lời câu hỏi một cách trôi chảy.

Từ nguyên

Là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Generative Pre-trained Transformer (Bộ biến đổi tiền huấn luyện tổng quát).

Tần suất:Rất phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "gpt"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng