EzAITranslate

Định nghĩa của"governance token" trong tiếng Vietnamese

Tìm nghĩa từ governance token trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

governance token

word

Định nghĩa

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "governance token"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng