Định nghĩa của"ghosting" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ ghosting trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
ghosting
Định nghĩa
danh từ
động từ
Ví dụ
"Anh ấy đã ghosting tôi sau vài buổi hẹn hò, khiến tôi rất bối rối và tổn thương."
Anh ấy đã đột ngột ngừng liên lạc với tôi mà không giải thích gì sau vài lần gặp mặt, điều này khiến tôi cảm thấy rất hoang mang và bị tổn thương.
"Đừng ghosting bạn bè của bạn, hãy nói chuyện thẳng thắn nếu có vấn đề."
Đừng cắt đứt liên lạc đột ngột và không giải thích với bạn bè của bạn; thay vào đó, hãy trao đổi một cách trực tiếp nếu có bất kỳ rắc rối nào.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ 'ghosting' bắt nguồn từ khoảng năm 1996 trong các cộng đồng trực tuyến, dùng để mô tả hành vi một người đột ngột biến mất khỏi cuộc trò chuyện hoặc mối quan hệ mà không để lại dấu vết hay lời giải thích, giống như một 'bóng ma' (ghost). Từ này trở nên phổ biến rộng rãi hơn vào những năm 2010, đặc biệt trong bối cảnh hẹn hò trực tuyến và mạng xã hội.
Ghi chú văn hóa
Ghosting đã trở thành một hiện tượng văn hóa phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ và trên các nền tảng hẹn hò, mạng xã hội. Sự phát triển của công nghệ và các ứng dụng cho phép người dùng dễ dàng chấm dứt tương tác mà không cần đối mặt trực tiếp, làm tăng tỷ lệ ghosting. Hành vi này thường gây ra cảm giác tổn thương, bối rối và thiếu tôn trọng cho người bị ghosting, do không có lời giải thích hay cơ hội để thấu hiểu vấn đề.