EzAITranslate

Định nghĩa của"ghosting" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ ghosting trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

ghosting

/ɡoʊstɪŋ/
Danh từ

Định nghĩa

1

Danh từ

Hành vi đột ngột cắt đứt mọi liên lạc với ai đó (thường là trong mối quan hệ tình cảm hoặc bạn bè) mà không có bất kỳ lời giải thích hay thông báo nào. Đây là một hiện tượng phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại, gây ra sự khó hiểu và tổn thương cho người bị bỏ rơi.
🟡Trung cấp
2

Động từ

Đột ngột chấm dứt mọi liên lạc với ai đó mà không giải thích hoặc thông báo trước, khiến người kia không hiểu lý do và cảm thấy bị bỏ rơi hoàn toàn. Khi dùng như một động từ, nó thường được dịch là 'bỏ rơi', 'biến mất' hoặc 'cắt đứt liên lạc' một cách đột ngột.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Cô ấy đã bị anh ta 'ghosting' sau vài buổi hẹn hò, cô rất buồn và không hiểu tại sao."

    Cô ấy đã bị anh ta 'ghosting' sau vài buổi hẹn hò, cô rất buồn và không hiểu tại sao.

  • "Tôi không muốn 'ghosting' bất kỳ ai, tôi luôn cố gắng kết thúc mọi thứ một cách rõ ràng và tôn trọng."

    Tôi không muốn 'ghosting' bất kỳ ai, tôi luôn cố gắng kết thúc mọi thứ một cách rõ ràng và tôn trọng.

  • "Hiện tượng 'ghosting' đang ngày càng trở nên phổ biến trong các ứng dụng hẹn hò trực tuyến và mạng xã hội."

    Hiện tượng 'ghosting' đang ngày càng trở nên phổ biến trong các ứng dụng hẹn hò trực tuyến và mạng xã hội.

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Từ nguyên

Thuật ngữ 'ghosting' có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ từ 'ghost' (có nghĩa là 'ma' hoặc 'bóng ma') và hậu tố '-ing'. Nó ám chỉ hành động một người biến mất khỏi cuộc sống của người khác một cách đột ngột và không để lại dấu vết hay lời giải thích, giống như một bóng ma.

Ghi chú văn hóa

Trong văn hóa Việt Nam hiện đại, đặc biệt là trong giới trẻ và các mối quan hệ phát triển qua nền tảng trực tuyến, 'ghosting' là một hành vi ngày càng phổ biến nhưng thường bị lên án mạnh mẽ. Nó được coi là thiếu tôn trọng, thiếu trách nhiệm và gây tổn thương tâm lý nghiêm trọng cho người bị 'ghosted', do họ không nhận được lời giải thích hay cơ hội để đối diện và kết thúc một cách rõ ràng. Khác với những cách kết thúc mối quan hệ truyền thống thường đòi hỏi sự đối thoại và lịch sự, 'ghosting' bỏ qua mọi nghi thức và sự tử tế, thể hiện sự né tránh đối đầu và thiếu sự quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Cụm từ thông dụng

bị ghost
đi ghost (ai đó)
hành vi ghosting
hiện tượng ghosting
Tần suất:Phổ biến

Cập nhật lần cuối: 7/9/2025, 10:47:48 AM

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "ghosting"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng