Định nghĩa của"gaslighting" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ gaslighting trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
gaslighting
Định nghĩa
Danh từ
Động từ
Ví dụ
"Anh ta liên tục phủ nhận những gì cô ấy đã thấy và nói rằng cô ấy đang tưởng tượng, đó là một hành vi gaslighting rõ ràng."
He constantly denied what she had seen and said she was imagining things; that was a clear act of gaslighting.
"Nạn nhân của gaslighting thường cảm thấy bối rối, mất phương hướng và tự đổ lỗi cho bản thân."
Victims of gaslighting often feel confused, disoriented, and blame themselves.
"Việc nhận diện các dấu hiệu của gaslighting là quan trọng để bảo vệ sức khỏe tinh thần."
Identifying the signs of gaslighting is important to protect mental health.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ 'gaslighting' bắt nguồn từ vở kịch sân khấu 'Gas Light' năm 1938 và các bộ phim chuyển thể sau đó (đáng chú ý nhất là năm 1944). Trong câu chuyện, một người chồng thao túng vợ mình bằng cách làm mờ đèn gas trong nhà và thuyết phục cô rằng cô đang tưởng tượng ra mọi thứ, khiến cô nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa Việt Nam, khái niệm gaslighting dù không có một từ đơn tương đương trực tiếp, nhưng hành vi này vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong gia đình, tình yêu hoặc nơi làm việc. Sự thao túng này có thể bị che đậy dưới danh nghĩa 'quan tâm', 'dạy dỗ' hay 'lo lắng'. Nhận thức về gaslighting đang dần được nâng cao trong xã hội Việt Nam thông qua các phương tiện truyền thông, các chuyên gia tâm lý và các diễn đàn thảo luận về sức khỏe tinh thần, giúp mọi người nhận diện và đối phó với hành vi độc hại này.
Cập nhật lần cuối: 7/9/2025, 10:47:48 AM