EzAITranslate

Định nghĩa của"gaslighting" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ gaslighting trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

gaslighting

/ˈɡæzˌlaɪtɪŋ/
Danh từ

Định nghĩa

1

Danh từ

Hành vi thao túng tâm lý một cách tinh vi, trong đó một người khiến nạn nhân nghi ngờ trí nhớ, nhận thức, sự tỉnh táo hoặc thực tế của chính họ. Mục đích là để giành quyền kiểm soát nạn nhân, khiến họ mất lòng tin vào bản thân và phụ thuộc vào kẻ thao túng.
🔴Nâng cao
2

Động từ

Thực hiện hành vi thao túng tâm lý (gaslighting) đối với người khác; cố tình làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo hoặc cảm nhận thực tế của họ bằng cách liên tục phủ nhận những điều họ đã trải qua hoặc cảm thấy.
🔴Nâng cao

Ví dụ

  • "Anh ta liên tục phủ nhận những gì cô ấy đã thấy và nói rằng cô ấy đang tưởng tượng, đó là một hành vi gaslighting rõ ràng."

    He constantly denied what she had seen and said she was imagining things; that was a clear act of gaslighting.

  • "Nạn nhân của gaslighting thường cảm thấy bối rối, mất phương hướng và tự đổ lỗi cho bản thân."

    Victims of gaslighting often feel confused, disoriented, and blame themselves.

  • "Việc nhận diện các dấu hiệu của gaslighting là quan trọng để bảo vệ sức khỏe tinh thần."

    Identifying the signs of gaslighting is important to protect mental health.

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Thuật ngữ 'gaslighting' bắt nguồn từ vở kịch sân khấu 'Gas Light' năm 1938 và các bộ phim chuyển thể sau đó (đáng chú ý nhất là năm 1944). Trong câu chuyện, một người chồng thao túng vợ mình bằng cách làm mờ đèn gas trong nhà và thuyết phục cô rằng cô đang tưởng tượng ra mọi thứ, khiến cô nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình.

Ghi chú văn hóa

Trong văn hóa Việt Nam, khái niệm gaslighting dù không có một từ đơn tương đương trực tiếp, nhưng hành vi này vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong gia đình, tình yêu hoặc nơi làm việc. Sự thao túng này có thể bị che đậy dưới danh nghĩa 'quan tâm', 'dạy dỗ' hay 'lo lắng'. Nhận thức về gaslighting đang dần được nâng cao trong xã hội Việt Nam thông qua các phương tiện truyền thông, các chuyên gia tâm lý và các diễn đàn thảo luận về sức khỏe tinh thần, giúp mọi người nhận diện và đối phó với hành vi độc hại này.

Cập nhật lần cuối: 7/9/2025, 10:47:48 AM

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "gaslighting"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng