Định nghĩa của"fractional cfo" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ fractional cfo trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

fractional cfo

danh từ

Định nghĩa

1

danh từ

Fractional CFO là một chuyên gia tài chính cấp cao, cung cấp dịch vụ quản lý và tư vấn tài chính chiến lược cho các doanh nghiệp theo hình thức bán thời gian, theo hợp đồng hoặc theo dự án cụ thể. Vai trò của họ bao gồm xây dựng chiến lược tài chính, tối ưu hóa dòng tiền, quản lý rủi ro, hỗ trợ huy động vốn, lập kế hoạch tăng trưởng và triển khai các hệ thống tài chính, mang lại lợi ích của một Giám đốc Tài chính (CFO) giàu kinh nghiệm mà không yêu cầu cam kết tuyển dụng toàn thời gian.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Các doanh nghiệp khởi nghiệp và SMEs thường thuê một fractional CFO để có được chuyên môn tài chính cấp cao mà không phải chịu gánh nặng chi phí của một CFO toàn thời gian."

    Các doanh nghiệp khởi nghiệp và SMEs thường thuê một fractional CFO để có được chuyên môn tài chính cấp cao mà không phải chịu gánh nặng chi phí của một CFO toàn thời gian.

  • "Dịch vụ fractional CFO giúp công ty chúng tôi tối ưu hóa dòng tiền và chuẩn bị cho vòng gọi vốn tiếp theo một cách hiệu quả."

    Dịch vụ fractional CFO giúp công ty chúng tôi tối ưu hóa dòng tiền và chuẩn bị cho vòng gọi vốn tiếp theo một cách hiệu quả.

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Thuật ngữ 'fractional CFO' là sự kết hợp giữa 'fractional' (nghĩa là một phần, bán thời gian) và 'CFO' (viết tắt của Chief Financial Officer - Giám đốc Tài chính). Nó mô tả một vai trò tài chính cấp cao được cung cấp trên cơ sở không toàn thời gian.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "fractional cfo"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng