Định nghĩa của"fractional cfo" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ fractional cfo trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
fractional cfo
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"Các doanh nghiệp khởi nghiệp và SMEs thường thuê một fractional CFO để có được chuyên môn tài chính cấp cao mà không phải chịu gánh nặng chi phí của một CFO toàn thời gian."
Các doanh nghiệp khởi nghiệp và SMEs thường thuê một fractional CFO để có được chuyên môn tài chính cấp cao mà không phải chịu gánh nặng chi phí của một CFO toàn thời gian.
"Dịch vụ fractional CFO giúp công ty chúng tôi tối ưu hóa dòng tiền và chuẩn bị cho vòng gọi vốn tiếp theo một cách hiệu quả."
Dịch vụ fractional CFO giúp công ty chúng tôi tối ưu hóa dòng tiền và chuẩn bị cho vòng gọi vốn tiếp theo một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ 'fractional CFO' là sự kết hợp giữa 'fractional' (nghĩa là một phần, bán thời gian) và 'CFO' (viết tắt của Chief Financial Officer - Giám đốc Tài chính). Nó mô tả một vai trò tài chính cấp cao được cung cấp trên cơ sở không toàn thời gian.