EzAITranslate

Định nghĩa của"fomo" trong tiếng Vietnamese

Tìm nghĩa từ fomo trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

fomo

/ˈfoʊmoʊ/
Danh từ

Định nghĩa

1

Danh từ

Nỗi sợ hãi hoặc cảm giác lo lắng rằng bạn có thể bỏ lỡ những trải nghiệm thú vị, sự kiện xã hội, xu hướng, hoặc cơ hội mà người khác đang có, đặc biệt là khi thấy họ chia sẻ trên mạng xã hội. Đây là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Fear Of Missing Out”.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Cô ấy luôn cảm thấy FOMO khi thấy bạn bè đi du lịch mà không có mình."

    Cô ấy lo lắng mình bị bỏ lỡ những chuyến đi vui vẻ của bạn bè.

  • "Hiệu ứng FOMO đã thúc đẩy nhiều người mua sắm trực tuyến trong các đợt giảm giá lớn."

    Cảm giác sợ bị bỏ lỡ đã khiến nhiều người tham gia mua sắm trực tuyến trong các chương trình khuyến mãi lớn.

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Từ viết tắt tiếng Anh của “Fear Of Missing Out” (nỗi sợ bỏ lỡ), xuất hiện vào những năm 2000 và trở nên phổ biến rộng rãi cùng với sự phát triển của mạng xã hội.

Ghi chú văn hóa

Trong văn hóa Việt Nam, FOMO đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và những người sử dụng mạng xã hội tích cực. Nó thường liên quan đến áp lực phải theo kịp bạn bè, xu hướng mới, và tham gia vào các sự kiện hoặc hoạt động được coi là 'hot'. Mạng xã hội đóng vai trò chính trong việc khuếch đại cảm giác này, khiến nhiều người cảm thấy cần phải liên tục kiểm tra điện thoại để không bỏ lỡ bất cứ điều gì.

Cụm từ thông dụng

bị FOMO
có FOMO
cảm thấy FOMO
Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "fomo"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng