Định nghĩa của"fomo" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ fomo trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
fomo
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Cô ấy luôn cảm thấy FOMO khi thấy bạn bè đi du lịch mà không có mình."
Cô ấy lo lắng mình bị bỏ lỡ những chuyến đi vui vẻ của bạn bè.
"Hiệu ứng FOMO đã thúc đẩy nhiều người mua sắm trực tuyến trong các đợt giảm giá lớn."
Cảm giác sợ bị bỏ lỡ đã khiến nhiều người tham gia mua sắm trực tuyến trong các chương trình khuyến mãi lớn.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Từ viết tắt tiếng Anh của “Fear Of Missing Out” (nỗi sợ bỏ lỡ), xuất hiện vào những năm 2000 và trở nên phổ biến rộng rãi cùng với sự phát triển của mạng xã hội.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa Việt Nam, FOMO đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và những người sử dụng mạng xã hội tích cực. Nó thường liên quan đến áp lực phải theo kịp bạn bè, xu hướng mới, và tham gia vào các sự kiện hoặc hoạt động được coi là 'hot'. Mạng xã hội đóng vai trò chính trong việc khuếch đại cảm giác này, khiến nhiều người cảm thấy cần phải liên tục kiểm tra điện thoại để không bỏ lỡ bất cứ điều gì.