Định nghĩa của"few-shot prompting" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ few-shot prompting trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
few-shot prompting
Định nghĩa
danh từ
Ví dụ
"Việc sử dụng few-shot prompting giúp mô hình AI phân loại văn bản hiệu quả hơn với ít dữ liệu mẫu."
Việc sử dụng few-shot prompting giúp mô hình AI phân loại văn bản hiệu quả hơn với ít dữ liệu mẫu.
"Kỹ thuật few-shot prompting rất hữu ích khi cần điều chỉnh nhanh chóng phản hồi của AI cho các nhiệm vụ đặc thù."
Kỹ thuật few-shot prompting rất hữu ích khi cần điều chỉnh nhanh chóng phản hồi của AI cho các nhiệm vụ đặc thù.
Từ nguyên
Từ ghép tiếng Anh, kết hợp 'few' (ít, một vài), 'shot' (lần, cú) và 'prompting' (hành động nhắc nhở, ra lệnh). Thể hiện kỹ thuật cung cấp 'vài ví dụ' để 'nhắc nhở' mô hình thực hiện nhiệm vụ.