Định nghĩa của"few-shot prompting" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ few-shot prompting trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

few-shot prompting

danh từ

Định nghĩa

1

danh từ

Một kỹ thuật trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là trong việc tương tác với các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), trong đó mô hình được cung cấp một số lượng nhỏ các ví dụ (thường là 2-5 ví dụ) về cặp đầu vào và đầu ra mong muốn. Điều này giúp mô hình học cách thực hiện một nhiệm vụ mới hoặc tạo ra phản hồi phù hợp trong ngữ cảnh mà không cần phải trải qua quá trình huấn luyện lại hoặc tinh chỉnh chuyên sâu.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Việc sử dụng few-shot prompting giúp mô hình AI phân loại văn bản hiệu quả hơn với ít dữ liệu mẫu."

    Việc sử dụng few-shot prompting giúp mô hình AI phân loại văn bản hiệu quả hơn với ít dữ liệu mẫu.

  • "Kỹ thuật few-shot prompting rất hữu ích khi cần điều chỉnh nhanh chóng phản hồi của AI cho các nhiệm vụ đặc thù."

    Kỹ thuật few-shot prompting rất hữu ích khi cần điều chỉnh nhanh chóng phản hồi của AI cho các nhiệm vụ đặc thù.

Từ nguyên

Từ ghép tiếng Anh, kết hợp 'few' (ít, một vài), 'shot' (lần, cú) và 'prompting' (hành động nhắc nhở, ra lệnh). Thể hiện kỹ thuật cung cấp 'vài ví dụ' để 'nhắc nhở' mô hình thực hiện nhiệm vụ.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "few-shot prompting"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng