Định nghĩa của"earned wage access" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ earned wage access trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

earned wage access

danh từ

Định nghĩa

1

danh từ

Một giải pháp tài chính công nghệ cao cho phép người lao động truy cập và nhận một phần tiền lương mà họ đã làm được (đã 'kiếm' được) trước ngày trả lương định kỳ chính thức của công ty. Mục đích là giúp nhân viên quản lý tài chính cá nhân linh hoạt hơn và đáp ứng các nhu cầu chi tiêu đột xuất mà không cần chờ đến kỳ lương.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Giải pháp nhận lương linh hoạt (EWA) giúp nhân viên giảm bớt căng thẳng tài chính và chủ động hơn trong chi tiêu."

    The earned wage access (EWA) solution helps employees reduce financial stress and be more proactive in their spending.

  • "Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang áp dụng mô hình chủ động nhận lương như một phúc lợi hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài."

    Many businesses in Vietnam are adopting the earned wage access model as an attractive benefit to attract and retain talent.

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mô tả một mô hình dịch vụ tài chính hiện đại phát triển để đáp ứng nhu cầu thanh khoản của người lao động giữa các kỳ lương.

Ghi chú văn hóa

Tại Việt Nam, nơi phần lớn người lao động nhận lương hàng tháng, mô hình 'earned wage access' (thường được gọi là 'nhận lương linh hoạt' hoặc 'chủ động nhận lương') đang ngày càng được các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), quan tâm và áp dụng. Nó được xem là một phúc lợi tài chính quan trọng, giúp người lao động giảm bớt gánh nặng tài chính đột xuất, tránh xa các khoản vay nặng lãi và cải thiện sức khỏe tài chính tổng thể, từ đó tăng cường sự gắn kết và lòng trung thành với công ty.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "earned wage access"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng