Định nghĩa của"dynamic" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ dynamic trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
dynamic
Định nghĩa
Tính từ
Tính từ
Tính từ
Danh từ
Danh từ
Ví dụ
"The company is looking for a dynamic leader who can adapt to market changes."
Công ty đang tìm kiếm một nhà lãnh đạo năng động có thể thích nghi với những thay đổi của thị trường.
"She has a dynamic personality that inspires everyone around her."
Cô ấy có một tính cách năng động truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
"The physicist studied the dynamic properties of the new material."
Nhà vật lý đã nghiên cứu các đặc tính động lực của vật liệu mới.
"Understanding the group dynamics is crucial for effective teamwork."
Hiểu rõ động lực nhóm là rất quan trọng để làm việc nhóm hiệu quả.
"The economy is very dynamic, with new startups emerging constantly."
Nền kinh tế rất năng động, với các công ty khởi nghiệp mới liên tục xuất hiện.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Từ tiếng Hy Lạp 'dynamikos' (có sức mạnh, có khả năng), bắt nguồn từ 'dynamis' (sức mạnh, quyền lực), liên quan đến động từ 'dynasthai' (có thể, có sức mạnh). Từ này đi vào tiếng Anh thông qua tiếng Latin muộn 'dynamicus' và tiếng Pháp 'dynamique'.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa nói tiếng Anh, từ 'dynamic' thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực để mô tả những người, hệ thống, hoặc quá trình có khả năng thay đổi, phát triển và thích nghi nhanh chóng. Nó ngụ ý sự sống động, năng lượng và khả năng tạo ra sự tiến bộ hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Trong môi trường kinh doanh và cá nhân, được coi là 'dynamic' thường là một lời khen ngợi, thể hiện sự chủ động và hiệu quả.