EzAITranslate

Định nghĩa của"dynamic" trong tiếng Vietnamese

Tìm nghĩa từ dynamic trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

dynamic

/daɪˈnæmɪk/
Tính từ

Định nghĩa

1

Tính từ

Có đặc tính thay đổi, hoạt động hoặc tiến triển liên tục; không ngừng phát triển hoặc tiến bộ.
🟡Trung cấp
2

Tính từ

Đầy năng lượng và ý tưởng mới; có tính cách tích cực và mạnh mẽ.
🟡Trung cấp
3

Tính từ

(Vật lý) Liên quan đến lực lượng hoặc chuyển động; gây ra hoặc liên quan đến chuyển động.
🔴Nâng cao
4

Danh từ

Một lực lượng hoặc yếu tố kích thích sự thay đổi, phát triển hoặc hoạt động trong một hệ thống hoặc quá trình.
🟡Trung cấp
5

Danh từ

(Thường số nhiều 'dynamics') Cách mà hai hoặc nhiều người tương tác với nhau do mối quan hệ của họ; hoặc các lực lượng thúc đẩy sự thay đổi trong một tình huống hoặc nhóm.
🔴Nâng cao

Ví dụ

  • "The company is looking for a dynamic leader who can adapt to market changes."

    Công ty đang tìm kiếm một nhà lãnh đạo năng động có thể thích nghi với những thay đổi của thị trường.

  • "She has a dynamic personality that inspires everyone around her."

    Cô ấy có một tính cách năng động truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.

  • "The physicist studied the dynamic properties of the new material."

    Nhà vật lý đã nghiên cứu các đặc tính động lực của vật liệu mới.

  • "Understanding the group dynamics is crucial for effective teamwork."

    Hiểu rõ động lực nhóm là rất quan trọng để làm việc nhóm hiệu quả.

  • "The economy is very dynamic, with new startups emerging constantly."

    Nền kinh tế rất năng động, với các công ty khởi nghiệp mới liên tục xuất hiện.

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Từ nguyên

Từ tiếng Hy Lạp 'dynamikos' (có sức mạnh, có khả năng), bắt nguồn từ 'dynamis' (sức mạnh, quyền lực), liên quan đến động từ 'dynasthai' (có thể, có sức mạnh). Từ này đi vào tiếng Anh thông qua tiếng Latin muộn 'dynamicus' và tiếng Pháp 'dynamique'.

Ghi chú văn hóa

Trong văn hóa nói tiếng Anh, từ 'dynamic' thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực để mô tả những người, hệ thống, hoặc quá trình có khả năng thay đổi, phát triển và thích nghi nhanh chóng. Nó ngụ ý sự sống động, năng lượng và khả năng tạo ra sự tiến bộ hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Trong môi trường kinh doanh và cá nhân, được coi là 'dynamic' thường là một lời khen ngợi, thể hiện sự chủ động và hiệu quả.

Cụm từ thông dụng

dynamic duo
team dynamics
market dynamics
power dynamics
dynamic pricing

Dạng từ

Noun Forms

Singulardynamic
Pluraldynamics

Adjective Forms

Positivedynamic
Comparativemore dynamic
Superlativemost dynamic
Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "dynamic"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng