Định nghĩa của"defi" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ defi trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
defi
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Sự phát triển của DeFi đã mở ra nhiều cơ hội mới trong lĩnh vực tài chính số toàn cầu."
Sự phát triển của Tài chính phi tập trung (DeFi) đã tạo ra nhiều khả năng mới trong ngành tài chính kỹ thuật số trên toàn thế giới.
"Nhiều nhà đầu tư đang tìm hiểu về các giao thức DeFi để tối ưu hóa lợi nhuận từ tài sản kỹ thuật số của họ."
Rất nhiều nhà đầu tư đang nghiên cứu các nền tảng DeFi nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ các tài sản tiền mã hóa của mình.
Từ nguyên
DeFi là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh 'Decentralized Finance' (Tài chính phi tập trung). Khái niệm này xuất hiện và phát triển mạnh mẽ cùng với sự phổ biến của công nghệ blockchain và tiền mã hóa, đặc biệt là Ethereum, nơi nhiều ứng dụng DeFi đầu tiên được xây dựng.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, DeFi đang ngày càng thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng công nghệ, các nhà đầu tư cá nhân và giới trẻ. Lĩnh vực này được coi là một xu hướng tiềm năng có thể định hình lại tương lai của ngành tài chính, mang lại sự minh bạch và tiếp cận dễ dàng hơn đến các dịch vụ tài chính mà không cần qua các tổ chức trung gian truyền thống. Tuy nhiên, các rủi ro liên quan đến biến động thị trường, vấn đề bảo mật hợp đồng thông minh và khung pháp lý chưa rõ ràng cũng là những thách thức đáng kể.