Định nghĩa của"defi" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ defi trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

defi

danh từ

Định nghĩa

1

danh từ

Viết tắt của *Decentralized Finance* (Tài chính phi tập trung), một hệ thống tài chính mới nổi dựa trên công nghệ blockchain và tiền mã hóa, cho phép các giao dịch và dịch vụ tài chính (như cho vay, đi vay, giao dịch) được thực hiện mà không cần qua các bên trung gian truyền thống như ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "DeFi mang đến nhiều cơ hội mới cho việc tiếp cận các dịch vụ tài chính mà không cần thông qua ngân hàng."

    DeFi mang đến nhiều cơ hội mới cho việc tiếp cận các dịch vụ tài chính mà không cần thông qua ngân hàng.

  • "Các giao thức DeFi thường sử dụng hợp đồng thông minh để tự động hóa các quy trình."

    Các giao thức DeFi thường sử dụng hợp đồng thông minh để tự động hóa các quy trình.

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Viết tắt của cụm từ tiếng Anh *Decentralized Finance*, có nghĩa là 'Tài chính phi tập trung'.

Ghi chú văn hóa

Tại Việt Nam, DeFi đang thu hút sự chú ý lớn từ cộng đồng đầu tư và công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh các hoạt động liên quan đến tiền mã hóa ngày càng phổ biến. Mặc dù mang lại nhiều cơ hội mới về tài chính, DeFi cũng đi kèm với rủi ro cao và biến động lớn, đòi hỏi người tham gia phải có kiến thức sâu rộng.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "defi"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng