Định nghĩa của"dao" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ dao trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

dao

danh từ

Định nghĩa

1

danh từ

Viết tắt của 'Decentralized Autonomous Organization' (Tổ chức Tự trị Phi tập trung). Đây là một loại tổ chức hoạt động dựa trên các quy tắc được lập trình và thực thi tự động trên blockchain, không có sự kiểm soát tập trung từ một cá nhân hay thực thể duy nhất. Các quyết định thường được đưa ra thông qua cơ chế bỏ phiếu của các thành viên sở hữu token.
🔴Nâng cao
2

danh từ

(Thường viết là 'dao' hoặc 'đao') Một loại công cụ có lưỡi sắc, thường làm bằng kim loại, dùng để cắt, gọt, thái hoặc chặt. Đây là một từ thuần Việt chỉ vật dụng quen thuộc.
🟢Cơ bản
3

danh từ

(Thường viết là 'đạo') Con đường, lối đi, hoặc nguyên tắc đạo đức, triết lý sống, hệ thống tín ngưỡng, tôn giáo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hán (道).
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Cộng đồng đã bỏ phiếu để phê duyệt đề xuất mới cho DAO của họ."

    The community voted to approve the new proposal for their DAO.

  • "Anh ấy dùng con dao sắc để gọt hoa quả."

    He used a sharp knife to peel fruit.

  • "Phật giáo là một trong những đạo lớn trên thế giới."

    Buddhism is one of the major religions in the world.

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Từ nguyên

Từ viết tắt tiếng Anh của 'Decentralized Autonomous Organization'. Trong tiếng Việt, 'dao' (công cụ) là từ thuần Việt, còn 'đạo' (triết lý/tôn giáo) có nguồn gốc từ tiếng Hán (道).

Ghi chú văn hóa

Trong tiếng Việt, từ 'DAO' khi viết hoa không dấu thường được hiểu là viết tắt của 'Decentralized Autonomous Organization' trong lĩnh vực công nghệ blockchain và tiền điện tử. Tuy nhiên, nếu không viết hoa hoặc có dấu, từ này có hai nghĩa phổ biến khác: 'dao' (công cụ cắt gọt) và 'đạo' (triết lý, tôn giáo, lối sống). Sự đồng âm này đôi khi có thể gây nhầm lẫn nếu không có ngữ cảnh rõ ràng.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "dao"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng