Định nghĩa của"dao" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ dao trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
dao
Định nghĩa
danh từ
danh từ
danh từ
Ví dụ
"Cộng đồng đã bỏ phiếu để phê duyệt đề xuất mới cho DAO của họ."
The community voted to approve the new proposal for their DAO.
"Anh ấy dùng con dao sắc để gọt hoa quả."
He used a sharp knife to peel fruit.
"Phật giáo là một trong những đạo lớn trên thế giới."
Buddhism is one of the major religions in the world.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Từ viết tắt tiếng Anh của 'Decentralized Autonomous Organization'. Trong tiếng Việt, 'dao' (công cụ) là từ thuần Việt, còn 'đạo' (triết lý/tôn giáo) có nguồn gốc từ tiếng Hán (道).
Ghi chú văn hóa
Trong tiếng Việt, từ 'DAO' khi viết hoa không dấu thường được hiểu là viết tắt của 'Decentralized Autonomous Organization' trong lĩnh vực công nghệ blockchain và tiền điện tử. Tuy nhiên, nếu không viết hoa hoặc có dấu, từ này có hai nghĩa phổ biến khác: 'dao' (công cụ cắt gọt) và 'đạo' (triết lý, tôn giáo, lối sống). Sự đồng âm này đôi khi có thể gây nhầm lẫn nếu không có ngữ cảnh rõ ràng.