Định nghĩa của"cũng cũng" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ cũng cũng trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

cũng cũng

/kʊŋ˧˥ kʊŋ˧˥/
trạng từ

Định nghĩa

1

trạng từ

Một cách nhấn mạnh của từ 'cũng', thường dùng để biểu thị sự đồng tình mạnh mẽ, sự xác nhận, hoặc ý nghĩa 'dù sao thì cũng', 'vẫn cứ', 'ngay cả như vậy cũng'. Nó thường diễn tả một sự việc vẫn xảy ra hoặc một điều gì đó vẫn đúng, bất chấp một yếu tố đối lập hoặc một sự ngạc nhiên.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Trời mưa to, nhưng anh ấy cũng cũng đi làm."

    Trời mưa lớn, nhưng anh ấy vẫn cứ đi làm (bất chấp mưa).

  • "Món này khó làm lắm, nhưng bạn cũng cũng làm được đấy."

    Món này rất khó làm, nhưng bạn quả thật cũng đã làm được đấy (một cách đáng ngạc nhiên).

  • "Dù đã cố gắng nhiều, kết quả cũng cũng không như mong đợi."

    Mặc dù đã cố gắng rất nhiều, kết quả vẫn không như mong đợi (dù sao thì cũng vậy).

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Là từ ghép lặp lại của 'cũng'. 'Cũng' là một trạng từ có nghĩa 'còn', 'nữa', 'thêm vào đó', 'kể cả', thường dùng để chỉ sự tương đồng, đồng thời hoặc bổ sung. Việc lặp lại 'cũng' nhằm tăng cường ý nghĩa nhấn mạnh, khẳng định hoặc biểu thị sự nhượng bộ, đối lập.

Ghi chú văn hóa

Trong giao tiếp tiếng Việt, việc lặp lại từ để nhấn mạnh ý nghĩa là một hiện tượng phổ biến. 'Cũng cũng' là một ví dụ, nó không chỉ đơn thuần là 'cũng' hai lần mà mang sắc thái biểu cảm mạnh hơn, thể hiện sự kiên định, sự bất ngờ hoặc sự chấp nhận một điều gì đó dù có khó khăn hay không mong muốn. Nó thường được sử dụng trong văn nói và văn viết mang tính biểu cảm.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "cũng cũng"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng