EzAITranslate

Định nghĩa của"creative" trong tiếng Vietnamese

Tìm nghĩa từ creative trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

creative

/kriːˈeɪtɪv/
Tính từ

Định nghĩa

1

Tính từ

Có khả năng tạo ra hoặc phát triển những ý tưởng, phương pháp, hoặc vật thể mới và độc đáo; thể hiện trí tưởng tượng và sự đổi mới.
🟡Trung cấp
2

Danh từ

Một người có khả năng sáng tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật, quảng cáo, hoặc thiết kế.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "She is a very creative artist, always coming up with original ideas."

    Cô ấy là một nghệ sĩ rất sáng tạo, luôn đưa ra những ý tưởng độc đáo.

  • "The company encourages creative thinking among its employees to solve problems."

    Công ty khuyến khích tư duy sáng tạo ở nhân viên để giải quyết vấn đề.

  • "Our marketing team just hired a new creative to lead the advertising campaign."

    Đội ngũ marketing của chúng tôi vừa thuê một chuyên viên sáng tạo mới để dẫn dắt chiến dịch quảng cáo.

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Từ nguyên

Từ tiếng Latin "creare", có nghĩa là "tạo ra, sản xuất, phát minh". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17.

Ghi chú văn hóa

Trong văn hóa nói tiếng Anh, từ "creative" được đánh giá rất cao, thường gắn liền với sự đổi mới, tiến bộ và khả năng giải quyết vấn đề một cách độc đáo. Nó không chỉ áp dụng cho các lĩnh vực nghệ thuật mà còn cho kinh doanh, khoa học và công nghệ. Khả năng "sáng tạo" được xem là một kỹ năng thiết yếu trong thế kỷ 21, đặc biệt trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự đổi mới liên tục như quảng cáo, thiết kế, công nghệ thông tin và giải trí. Nó cũng có thể ám chỉ một phong cách sống hoặc nghề nghiệp, nơi cá nhân được kỳ vọng bộc lộ sự độc đáo và tư duy khác biệt.

Cụm từ thông dụng

creative thinking
creative writing
creative industry
creative solutions

Dạng từ

Noun Forms

Singularcreative
Pluralcreatives

Adjective Forms

Positivecreative
Comparativemore creative
Superlativemost creative
Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "creative"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng