Định nghĩa của"core memory" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ core memory trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
core memory
Định nghĩa
danh từ
danh từ
Ví dụ
"Chuyến đi cắm trại cùng gia đình năm đó là một bộ nhớ cốt lõi của tuổi thơ tôi."
Kỷ niệm chuyến đi cắm trại cùng gia đình năm đó là một ký ức then chốt của tuổi thơ tôi.
"Bộ phim hoạt hình 'Inside Out' đã giúp phổ biến khái niệm 'bộ nhớ cốt lõi' trong văn hóa đại chúng."
Bộ phim hoạt hình 'Inside Out' đã giúp phổ biến khái niệm về 'ký ức quan trọng' trong văn hóa đại chúng.
"Các máy tính đời đầu đã sử dụng công nghệ bộ nhớ lõi để lưu trữ thông tin."
Các máy tính đời đầu đã sử dụng công nghệ bộ nhớ lõi để lưu trữ thông tin.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ 'core memory' ban đầu xuất phát từ lĩnh vực công nghệ máy tính, dùng để chỉ một loại bộ nhớ vật lý. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đặc biệt sau sự thành công của bộ phim hoạt hình 'Inside Out' (Những mảnh ghép cảm xúc) của Disney/Pixar, ý nghĩa của nó đã mở rộng sang lĩnh vực tâm lý học và văn hóa đại chúng để chỉ những ký ức quan trọng, định hình cuộc đời một người.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, khái niệm 'core memory' (thường được dịch là 'bộ nhớ cốt lõi' hoặc 'ký ức cốt lõi') đã trở nên quen thuộc, đặc biệt trong giới trẻ, nhờ ảnh hưởng từ bộ phim 'Inside Out'. Nó được dùng để diễn tả những khoảnh khắc đáng nhớ, có ý nghĩa sâu sắc, tạo nên một phần quan trọng trong quá trình phát triển cảm xúc và nhân cách của mỗi người. Cụm từ 'tạo một bộ nhớ cốt lõi mới' cũng được sử dụng phổ biến khi trải nghiệm một sự kiện đáng nhớ.