Định nghĩa của"bitcoin etf" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ bitcoin etf trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
bitcoin etf
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Sự chấp thuận của Bitcoin ETF giao ngay là một cột mốc quan trọng đối với thị trường tiền điện tử toàn cầu."
Sự chấp thuận của Bitcoin ETF giao ngay là một cột mốc quan trọng đối với thị trường tiền điện tử toàn cầu.
"Nhiều nhà đầu tư truyền thống ưa chuộng Bitcoin ETF vì tính thanh khoản và sự quen thuộc với cơ chế giao dịch chứng khoán."
Nhiều nhà đầu tư truyền thống ưa chuộng Bitcoin ETF vì tính thanh khoản và sự quen thuộc với cơ chế giao dịch chứng khoán.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ "Bitcoin" là sự kết hợp giữa "bit" (đơn vị thông tin kỹ thuật số) và "coin" (tiền xu). "ETF" là viết tắt của Exchange-Traded Fund, có nghĩa là Quỹ hoán đổi danh mục, một loại hình quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn chứng khoán.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, sự ra đời và phát triển của Bitcoin ETF được cộng đồng đầu tư, đặc biệt là những người quan tâm đến tiền điện tử, theo dõi rất sát sao. Nó được coi là một dấu hiệu của sự trưởng thành và tính hợp pháp hóa ngày càng tăng của tài sản kỹ thuật số, giúp thu hút dòng vốn từ các nhà đầu tư truyền thống vốn e ngại rủi ro trực tiếp với tiền ảo. Các tin tức liên quan đến Bitcoin ETF thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông tài chính và diễn đàn đầu tư.