Định nghĩa của"battery electric vehicle" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ battery electric vehicle trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
battery electric vehicle
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Ngày càng có nhiều người tiêu dùng lựa chọn xe điện chạy pin vì lợi ích môi trường và chi phí vận hành thấp."
Ngày càng có nhiều người tiêu dùng lựa chọn phương tiện chạy hoàn toàn bằng điện từ pin vì lợi ích bảo vệ môi trường và chi phí sử dụng thấp.
"Chính phủ đang khuyến khích sử dụng xe điện chạy pin để giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị."
Chính phủ đang khuyến khích sử dụng phương tiện chạy hoàn toàn bằng điện từ pin để giảm bớt sự ô nhiễm không khí ở các thành phố.
"Công nghệ pin cho xe điện chạy pin đang được cải tiến liên tục, mang lại phạm vi hoạt động xa hơn và thời gian sạc nhanh hơn."
Công nghệ pin dành cho phương tiện chạy hoàn toàn bằng điện từ pin đang được cải thiện không ngừng, giúp xe đi được quãng đường dài hơn và sạc đầy nhanh hơn.
Từ đồng nghĩa
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, thuật ngữ 'battery electric vehicle' thường được biết đến với các tên gọi như 'xe điện chạy pin' hoặc 'xe điện thuần túy'. Loại phương tiện này đang ngày càng trở nên phổ biến, được sự đón nhận từ người tiêu dùng và sự khuyến khích mạnh mẽ từ chính phủ thông qua các chính sách như giảm thuế, phí trước bạ. Điều này nhằm thúc đẩy việc chuyển đổi sang phương tiện giao thông xanh, góp phần đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và giảm thiểu ô nhiễm môi trường đô thị.