Định nghĩa của"autonomous driving" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ autonomous driving trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
autonomous driving
Định nghĩa
Khác
Ví dụ
"Các công ty công nghệ lớn đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ lái xe tự hành."
Các công ty công nghệ lớn đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ lái xe tự hành.
"Thử nghiệm xe tự lái đã diễn ra ở một số thành phố lớn trên thế giới, hứa hẹn mang lại sự an toàn và hiệu quả hơn cho giao thông."
Thử nghiệm xe tự lái đã diễn ra ở một số thành phố lớn trên thế giới, hứa hẹn mang lại sự an toàn và hiệu quả hơn cho giao thông.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ "autonomous driving" là một cụm từ tiếng Anh mô tả công nghệ cho phép xe vận hành độc lập. Trong tiếng Việt, nó được dịch là "lái xe tự hành" hoặc "xe tự lái". Khái niệm này phát triển mạnh mẽ từ đầu thế kỷ 21, dựa trên những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, thị giác máy tính và công nghệ cảm biến. Từ "autonomous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "autonomos" (auto- tự, nomos- luật, quy tắc), nghĩa là tự chủ, tự điều khiển.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, công nghệ lái xe tự hành vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm ban đầu. Mặc dù có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông và tăng cường an toàn, việc triển khai rộng rãi đối mặt với nhiều thách thức như cơ sở hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, khung pháp lý chưa hoàn chỉnh và sự chấp nhận của công chúng. Tuy nhiên, các công ty công nghệ và startup Việt Nam cũng đang bắt đầu tham gia vào lĩnh vực này, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với tương lai của giao thông thông minh.