EzAITranslate

Định nghĩa của"autonomous driving" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ autonomous driving trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

autonomous driving

danh từ

Định nghĩa

1

danh từ

Hệ thống hoặc công nghệ cho phép một phương tiện (như ô tô) tự điều hướng, nhận biết môi trường xung quanh và vận hành mà không cần hoặc chỉ cần rất ít sự can thiệp của con người. Công nghệ này tích hợp nhiều thành phần như cảm biến (LIDAR, radar, camera), hệ thống định vị (GPS, bản đồ độ phân giải cao), trí tuệ nhân tạo (AI) để xử lý dữ liệu và đưa ra quyết định, cùng với khả năng kết nối với các phương tiện và hạ tầng khác (V2X). Mức độ tự động hóa được phân loại theo tiêu chuẩn SAE J3016 từ Cấp 0 (không tự động) đến Cấp 5 (tự động hoàn toàn).
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Công nghệ lái xe tự hành đang thay đổi cách chúng ta di chuyển trong tương lai."

    Công nghệ lái xe tự hành đang thay đổi cách chúng ta di chuyển trong tương lai.

  • "Nhiều công ty lớn đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe tự hành cấp độ 3-4."

    Nhiều công ty lớn đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe tự hành cấp độ 3-4.

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Thuật ngữ "lái xe tự hành" là một cụm từ ghép. "Lái xe" (driving) chỉ hành động điều khiển phương tiện. "Tự hành" (autonomous/self-operating) có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, kết hợp "tự" (bản thân, tự động) và "hành" (đi, vận hành). Ghép lại chỉ việc phương tiện tự vận hành mà không cần sự can thiệp của con người.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "autonomous driving"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng