Định nghĩa của"authentic" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ authentic trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
authentic
Định nghĩa
Tính từ
Tính từ
Tính từ
Ví dụ
"Đây là một tác phẩm nghệ thuật đích thực của Picasso."
This is an authentic work of art by Picasso.
"Cô ấy luôn sống chân thực với cảm xúc của mình."
She always lives authentically with her feelings.
"Chúng tôi cần xác minh thông tin để đảm bảo tính xác thực của nó."
We need to verify the information to ensure its authenticity.
"Món ăn này giữ được hương vị truyền thống rất nguyên bản."
This dish retains a very authentic traditional flavor.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Từ tiếng Hy Lạp cổ 'authentikos' (có nghĩa là 'nguyên bản, chính gốc, đáng tin cậy'), từ 'authentēs' (có nghĩa là 'kẻ tự làm, người cầm quyền'). Từ này đi vào tiếng Latinh thành 'authenticus' và sau đó vào tiếng Pháp cổ rồi tiếng Anh.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa Việt Nam, khái niệm 'authentic' thường được coi trọng trong nhiều khía cạnh. Đối với ẩm thực, 'món ăn đích thực' (đúng vị truyền thống, không lai tạp) rất được ưa chuộng. Trong quan hệ xã hội, sự 'chân thành' và 'thật lòng' (tức là sống chân thực với bản thân và người khác) là những giá trị đạo đức cao quý. Đối với các sản phẩm, 'chính hãng' hay 'nguyên bản' (không phải hàng giả, hàng nhái) là yếu tố quyết định lòng tin của người tiêu dùng. Việc 'xác thực' thông tin cũng ngày càng quan trọng trong bối cảnh thông tin đa chiều hiện nay.
Cụm từ thông dụng
Cập nhật lần cuối: 8/7/2025, 4:37:09 PM