Định nghĩa của"ai guardrails" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ ai guardrails trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
ai guardrails
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Việc thiết lập các hàng rào bảo vệ AI vững chắc là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển có trách nhiệm của công nghệ này."
Việc thiết lập các hàng rào bảo vệ AI vững chắc là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển có trách nhiệm của công nghệ này.
"Chính phủ đang xem xét các quy định mới để xây dựng hàng rào bảo vệ AI hiệu quả hơn."
Chính phủ đang xem xét các quy định mới để xây dựng các quy định mới để xây dựng hàng rào bảo vệ AI hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ 'guardrails' (hàng rào bảo vệ) ban đầu dùng để chỉ các rào chắn vật lý dọc đường hoặc cầu, nhằm ngăn chặn phương tiện đi chệch hướng. Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI), nó được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ các biện pháp kiểm soát và giới hạn nhằm đảm bảo AI hoạt động trong phạm vi an toàn và đạo đức, không gây ra hậu quả tiêu cực.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, khái niệm 'hàng rào bảo vệ AI' đang dần được quan tâm và thảo luận rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ, chính sách và học thuật. Nó thường được đề cập trong bối cảnh phát triển bền vững và có trách nhiệm của trí tuệ nhân tạo, nhằm đảm bảo công nghệ này mang lại lợi ích cho xã hội mà không gây ra rủi ro không mong muốn. Các cuộc thảo luận thường liên quan đến đạo đức AI, quản lý dữ liệu, và các quy định pháp lý cần thiết để hướng dẫn sự phát triển của AI theo hướng an toàn và đáng tin cậy, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.