Định nghĩa của"ai copilot" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ ai copilot trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
ai copilot
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"AI Copilot giúp các lập trình viên tăng tốc quá trình phát triển phần mềm bằng cách tự động hoàn thành mã và đề xuất giải pháp."
AI Copilot giúp các lập trình viên tăng tốc quá trình phát triển phần mềm bằng cách tự động hoàn thành mã và đề xuất giải pháp.
"Nhiều công ty đang tích hợp AI Copilot vào các ứng dụng văn phòng để cải thiện năng suất làm việc."
Nhiều công ty đang tích hợp AI Copilot vào các ứng dụng văn phòng để cải thiện năng suất làm việc.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ 'AI Copilot' là sự kết hợp giữa 'AI' (Artificial Intelligence - Trí tuệ nhân tạo) và 'Copilot' (đồng phi công). 'Copilot' ám chỉ vai trò hỗ trợ, đồng hành cùng người dùng thay vì thay thế hoàn toàn.
Ghi chú văn hóa
Trong bối cảnh công nghệ tại Việt Nam, 'AI Copilot' thường được hiểu là một công cụ hỗ trợ thông minh, giúp nâng cao năng lực con người chứ không phải thay thế hoàn toàn công việc. Thuật ngữ này phản ánh xu hướng tích hợp AI vào các hoạt động làm việc hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và sáng tạo, nơi sự hợp tác giữa người và máy được đề cao.