Định nghĩa của"ai hallucination" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ ai hallucination trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
ai hallucination
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Hiện tượng ảo giác AI là một thách thức lớn trong việc phát triển các hệ thống AI đáng tin cậy."
Hiện tượng ảo giác AI là một thách thức lớn trong việc phát triển các hệ thống AI đáng tin cậy.
"Các nhà nghiên cứu đang tìm cách giảm thiểu ảo giác AI để đảm bảo tính chính xác của thông tin do mô hình ngôn ngữ lớn tạo ra."
Các nhà nghiên cứu đang tìm cách giảm thiểu ảo giác AI để đảm bảo tính chính xác của thông tin do mô hình ngôn ngữ lớn tạo ra.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ 'ảo giác' (hallucination) được mượn từ lĩnh vực y học hoặc tâm lý học để mô tả hành vi của AI khi nó 'nhìn thấy' hoặc tạo ra những gì không có thật. 'AI' là viết tắt của Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence). Khái niệm này được sử dụng trong ngữ cảnh AI để chỉ việc mô hình AI tạo ra thông tin không chính xác hoặc không có cơ sở.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa và truyền thông Việt Nam, 'ảo giác AI' là một thuật ngữ tương đối mới, chủ yếu được sử dụng trong các bài báo khoa học, công nghệ, hoặc tin tức liên quan đến AI. Nó phản ánh mối quan ngại về độ tin cậy của AI và sự cần thiết phải kiểm chứng thông tin do AI tạo ra, đặc biệt trong bối cảnh các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) ngày càng phổ biến.