Định nghĩa của"nft" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ nft trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
nft
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Anh ấy đã chi một khoản tiền lớn để mua một NFT của một bức ảnh kỹ thuật số hiếm."
Anh ấy đã chi một khoản tiền lớn để mua một NFT của một bức ảnh kỹ thuật số hiếm.
"Thị trường NFT đã trải qua sự bùng nổ đáng kể trong vài năm gần đây."
Thị trường NFT đã trải qua sự bùng nổ đáng kể trong vài năm gần đây.
"Các nghệ sĩ đang sử dụng NFT để kiếm tiền từ tác phẩm kỹ thuật số của họ mà không cần trung gian."
Các nghệ sĩ đang sử dụng NFT để kiếm tiền từ tác phẩm kỹ thuật số của họ mà không cần trung gian.
Từ nguyên
Thuật ngữ 'NFT' có nguồn gốc từ tiếng Anh, là chữ viết tắt của 'Non-Fungible Token'. 'Non-fungible' có nghĩa là không thể thay thế hoặc độc nhất, trong khi 'token' chỉ một đơn vị dữ liệu được lưu trữ trên blockchain. Khái niệm này trở nên phổ biến từ khoảng năm 2017 và bùng nổ mạnh mẽ vào năm 2021.
Ghi chú văn hóa
Tại Việt Nam, thuật ngữ 'NFT' thường được sử dụng nguyên bản (không dịch) và được phát âm theo cách đọc từng chữ cái tiếng Anh là 'en ép ti'. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ blockchain, đầu tư tiền điện tử, nghệ thuật kỹ thuật số và các trò chơi 'chơi để kiếm tiền' (play-to-earn). Mặc dù có sự quan tâm lớn, nhưng cũng có những tranh cãi về giá trị thực và tính bền vững của NFT trên thị trường Việt Nam.