Định nghĩa của"llm" trong tiếng Tiếng Việt
Tìm nghĩa từ llm trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
llm
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Các LLM tiên tiến có thể tạo ra văn bản mạch lạc và ngữ pháp chính xác đến mức khó phân biệt với văn bản do con người viết."
Các mô hình ngôn ngữ lớn tiên tiến có thể tạo ra văn bản mạch lạc và ngữ pháp chính xác đến mức khó phân biệt với văn bản do con người viết.
"Nhiều ứng dụng AI hiện đại được xây dựng dựa trên sức mạnh của LLM."
Nhiều ứng dụng trí tuệ nhân tạo hiện đại được xây dựng dựa trên sức mạnh của các mô hình ngôn ngữ lớn.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
LLM là viết tắt của 'Large Language Model' (Mô hình Ngôn ngữ Lớn) trong tiếng Anh. Khái niệm này xuất hiện và trở nên phổ biến trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là với sự phát triển của các kiến trúc mạng nơ-ron như Transformer vào cuối những năm 2010 và đầu những năm 2020.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa công nghệ và AI tại Việt Nam, thuật ngữ 'LLM' được sử dụng rộng rãi và thường xuyên trong các cuộc thảo luận chuyên môn cũng như trên các phương tiện truyền thông đại chúng. Mặc dù có bản dịch tiếng Việt là 'Mô hình ngôn ngữ lớn', nhưng nhiều người, đặc biệt là trong giới công nghệ, vẫn ưu tiên sử dụng viết tắt 'LLM' do tính ngắn gọn và quốc tế của nó. Thuật ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu khi nói về các tiến bộ và ứng dụng mới nhất của AI.