EzAITranslate

Định nghĩa của"dao" trong tiếng Tiếng Việt

Tìm nghĩa từ dao trong tiếng Tiếng Việt và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

dao

/{"ipa":"diːeɪoʊ (cho DAO - Tổ chức tự trị phi tập trung); ʔɗaːw˧˨ʔ (cho Đạo - triết học); zaːw˧˧ (cho dao - dụng cụ)"}/
Danh từ

Định nghĩa

1

Danh từ

Một Tổ chức tự trị phi tập trung (Decentralized Autonomous Organization). Đây là một thực thể được vận hành bởi các quy tắc được mã hóa trên blockchain, không có cơ quan quản lý trung ương. Các quyết định được đưa ra thông qua bỏ phiếu của những người nắm giữ token quản trị của tổ chức đó.
🟣Chuyên gia
2

Danh từ

Trong triết học Trung Quốc, đặc biệt là Đạo giáo, 'Đạo' chỉ con đường, quy luật tự nhiên, hoặc nguyên lý cơ bản và bất biến của vũ trụ, là nguồn gốc của vạn vật và định hướng cho hành vi con người.
🔴Nâng cao
3

Danh từ

Dụng cụ có lưỡi sắc, thường làm bằng kim loại, có tay cầm, dùng để cắt, gọt, thái các vật liệu khác nhau. Trong tiếng Việt, thường được gọi là 'con dao'.
🟢Cơ bản

Ví dụ

  • "Cộng đồng DAO đã bỏ phiếu thông qua đề xuất nâng cấp giao thức của họ."

    Cộng đồng DAO đã bỏ phiếu thông qua đề xuất nâng cấp giao thức của họ.

  • "Tìm hiểu về Đạo là một phần quan trọng của triết học phương Đông, đặc biệt là trong Đạo giáo và Nho giáo."

    Tìm hiểu về Đạo là một phần quan trọng của triết học phương Đông, đặc biệt là trong Đạo giáo và Nho giáo.

  • "Cô ấy dùng con dao sắc để thái rau củ quả trong bếp."

    Cô ấy dùng con dao sắc để thái rau củ quả trong bếp.

Từ nguyên

Từ 'DAO' có nhiều nguồn gốc tùy theo ngữ nghĩa: - Đối với 'DAO' (Tổ chức tự trị phi tập trung): Là từ viết tắt (acronym) của cụm từ tiếng Anh 'Decentralized Autonomous Organization' (DAO). - Đối với 'Đạo' (triết học): Có nguồn gốc từ chữ Hán '道' (pinyin: Dào), có nghĩa là con đường, nguyên lý, phương pháp, và là một khái niệm trung tâm trong Đạo giáo và Nho giáo. - Đối với 'dao' (dụng cụ): Là từ thuần Việt, xuất hiện từ lâu đời trong tiếng Việt, chỉ vật sắc nhọn dùng để cắt gọt.

Ghi chú văn hóa

Trong văn hóa Việt Nam, từ 'dao' (dụng cụ) là một vật dụng thiết yếu trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong nấu ăn và các nghề thủ công truyền thống. 'Đạo' (Đạo giáo) là một hệ tư tưởng triết học và tôn giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và tâm linh Á Đông, bao gồm Việt Nam, nhấn mạnh sự hài hòa với tự nhiên và nguyên lý vũ trụ. 'DAO' (Tổ chức tự trị phi tập trung) là một khái niệm tương đối mới, chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ blockchain và tài chính số, đang dần được cộng đồng công nghệ Việt Nam tiếp nhận và phát triển như một mô hình quản trị mới.

Cụm từ thông dụng

DAO quản trị
thành viên DAO
Đạo giáo
Đạo lý
Đạo đức
con dao
lưỡi dao
cầm dao

Cập nhật lần cuối: 7/8/2025, 2:30:13 PM

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "dao"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng